--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai tây
+ noun
potato
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai tây"
Những từ có chứa
"khoai tây"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taro
dioscorea bulbifera
dasheen
eddo
potato
murphy
yam
edda
haulm
halm
more...
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
khoai tây
:
potato
+
destine
:
dành cho, để riêng choto be destined for some purpose để dành riêng cho một mục đích nào đó